Nồi Hơi Đốt Than ,Củi dạng Đứng
Đặc điểm kỹ thuật:
- Kiểu ống lửa đứng.
- Ghi tĩnh.
- Cấp than, thải xỉ: Thủ công
- Hiệu suất lò: 67 ~ 70%
- Nhiên liệu đốt: Than cục, than cám, củi…
Thông số |
Đơn vị |
Ký Hiệu Nồi Hơi - Lò Hơi |
|||||
LT0.05/4DA |
LT0.1/5/6DA |
LT0.15/4/7DA |
LT0.2/7/7DA |
LT0.3/7/7DA |
LT0.5/8/8DA |
||
Năng suất sinh hơi |
kg/h |
50 |
100 |
150 |
200 |
300 |
500 |
Áp suất làm việc (1) |
bar |
2 |
5 |
4 |
7 |
7 |
8 |
Nhiệt độ hơi bão hòa |
oC |
133 |
158 |
151 |
170 |
170 |
175 |
Diện tích tiếp nhiệt |
kg/h |
3.0 |
3.5 |
6.0 |
12.0 |
17.5 |
28.0 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (2) |
m3 |
6.5 |
13 |
19 |
25 |
38 |
62 |
Thể tích chứa hơi |
m3 |
0.04 |
0.06 |
0.16 |
0.18 |
0.22 |
0.29 |
Thể tích chứa nước |
m3 |
0.09 |
0.12 |
0.42 |
0.61 |
0.67 |
0.84 |